Có vấn đề gì không? Vui lòng liên hệ với chúng tôi để phục vụ bạn!
Truy vấnThương hiệu: KPT
Giới thiệu Bột Sắt Magnetit Mịn của KPT - loại bột sắt lý tưởng cho các ứng dụng tin tức nặng với chi phí rất phải chăng.
Bột từ thạch sắt mịn của KPT là một loại bột quặng sắt chất lượng cao, rất phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng tách vật liệu nặng. Bột cấp độ cao này chứa đầy magnetite - một khoáng chất có chứa oxit sắt - và thường được sử dụng làm vật liệu nặng do mật độ cao và tính chất từ của nó.
Bột từ thạch sắt mịn của chúng tôi lý tưởng cho việc tách than, chế biến khoáng sản và các ứng dụng công nghiệp. Nó đặc biệt hiệu quả trong việc cô lập than khỏi các khoáng chất và có thể được sử dụng trong quá trình rửa than để loại bỏ tạp chất.
Bột sắt mịn của KPT có giá cả cạnh tranh, mang lại chất lượng vượt trội mà không làm mất ngân sách. Bột của chúng tôi được sản xuất bằng cách sử dụng quặng sắt độ tinh khiết cao và được xử lý theo các tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo hiệu suất nhất quán và sản phẩm chất lượng cao nhất.
Bột Sắt Từ Tính Mịn của chúng tôi được sản xuất cẩn thận để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của khách hàng. Chúng tôi có nhiều kích thước hạt khác nhau để phù hợp với yêu cầu của bạn, từ thô đến mịn. Bột của chúng tôi cũng có thể được đóng gói theo yêu cầu, giúp việc bảo quản và vận chuyển trở nên thuận tiện và dễ dàng.
Bột Sắt Từ Tính Mịn của KPT là một thương hiệu được tin tưởng trong ngành công nghiệp, mang lại chất lượng và giá trị vượt trội. Sản phẩm của chúng tôi thường xuyên được kiểm tra tại các phòng thí nghiệm hiện đại để đảm bảo đạt hoặc vượt các tiêu chuẩn ngành về hiệu suất và chất lượng.
Công ty chúng tôi tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Tại KPT, chúng tôi nỗ lực hết mình để đảm bảo rằng bạn hoàn toàn hài lòng với sản phẩm. Chúng tôi tự hào về dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời và cam kết xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Các vật liệu thử nghiệm |
Đơn vị |
Kết quả kiểm tra |
Fe3O4 |
% |
99.45 |
Nội dung vật liệu từ tính |
% |
97.56 |
AIC |
% |
0.15 |
Độ dày biểu kiến |
g/cm3 |
5.02 |
TFe |
% |
71.99 |
SiO2 |
% |
0.15 |
Al2O2 |
% |
0.27 |
CaO |
% |
0.04 |
C |
% |
0.007 |
S |
% |
0.008 |
Mn |
% |
0.020 |
Pb |
% |
<0.0030 |
K2O |
% |
0.0084 |
Na2O |
% |
<0.0067 |
Ca |
% |
0.029 |
Zn |
% |
<0.0010 |
TiO2 |
% |
0.067 |
H₂O |
% |
0.78 |
+325 mesh |
% |
3.70 |
+400 mesh |
% |
38.30 |
-400 mesh |
% |
58.00 |
Copyright © Shanghai Knowhow Powder-Tech Co.,Ltd. All Rights Reserved - Chính sách bảo mật